Có 2 kết quả:

春江水暖鴨先知 chūn jiāng shuǐ nuǎn yā xiān zhī ㄔㄨㄣ ㄐㄧㄤ ㄕㄨㄟˇ ㄋㄨㄢˇ ㄧㄚ ㄒㄧㄢ ㄓ春江水暖鸭先知 chūn jiāng shuǐ nuǎn yā xiān zhī ㄔㄨㄣ ㄐㄧㄤ ㄕㄨㄟˇ ㄋㄨㄢˇ ㄧㄚ ㄒㄧㄢ ㄓ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. the duck is the first to know if the spring water is warm (idiom)
(2) fig. an expert in the field knows which way the wind blows

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. the duck is the first to know if the spring water is warm (idiom)
(2) fig. an expert in the field knows which way the wind blows

Bình luận 0